Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kè kè


[kè kè]
Carry always.
Lúc nào cũng kè kè cái xà cột
To always carry a leather shoulder-strap bag.



Carry always
Lúc nào cũng kè kè cái xà cột To always carry a leather shoulder-strap bag

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.