|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kè kè
 | [kè kè] | |  | Carry always. | |  | Lúc nà o cũng kè kè cái xà cột | | To always carry a leather shoulder-strap bag. |
Carry always Lúc nà o cũng kè kè cái xà cột To always carry a leather shoulder-strap bag
|
|
|
|